Có 2 kết quả:

出产 chū chǎn ㄔㄨ ㄔㄢˇ出產 chū chǎn ㄔㄨ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to produce (by natural growth, or by manufacture, mining etc)
(2) to yield
(3) to turn out
(4) produce
(5) products

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to produce (by natural growth, or by manufacture, mining etc)
(2) to yield
(3) to turn out
(4) produce
(5) products

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0